--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt bày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt bày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt bày
Your browser does not support the audio element.
+
Invent, fabricate
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
đặt bày
:
Invent, fabricate
+
bán xới
:
To leave one's native country (without hope to return)
+
embalm
:
ướp (xác chết)
+
scrubbiness
:
sự còi cọc, sự cằn cỗi
+
bàng hoàng
:
Stunned, stupefiedbàng hoàng trước tin sét đánhstunned by the thunder-like newsđịnh thần lại sau một phút bàng hoàngto pull oneself together after being stunned for a minutebàng hoàng dở tỉnh dở sayhalf sober and half drunk and in a stupefied state