--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt bày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt bày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt bày
Your browser does not support the audio element.
+
Invent, fabricate
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
đặt bày
:
Invent, fabricate
+
bày đặt
:
To create (unnecessary things)chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọthere is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them
+
giữ rịt
:
Hold oast; keep something selfishly for oneself
+
mất mùa
:
to have a poor crop
+
ác liệt
:
Very fierce, very violent